Ký túc xá

Học viện giao lưu quốc tế Tokyo cung cấp ký túc xá cho học sinh có nguyện vọng ở tại ký túc của trường. Mất khoảng 5 – 15 phút để đi bộ từ ký túc tới trường và ga gần nhất. Xung quanh có nhiều siêu thị, cửa hàng tiện lợi, khá thuận tiện cho việc sinh sống và học tập tại đây.
Sau khi vào ở ký túc xá, trường sẽ kiểm tra định kỳ việc dọn dẹp và vứt rác theo đúng quy định. Mục tiêu của việc cho học sinh ở tại ký túc xá là để giúp học sinh sớm làm quen với phong tục tập quán sinh hoạt của Nhật.

Loại I:

Phòng ghép 2 người, kiểu nhà riêng bao gồm bếp, nhà vệ sinh, phòng tắm, tủ lạnh, máy giặt, lò vi sóng các phòng dùng chung, 1 bộ chăn mới, wifi tốc độ cao, đi bộ ra ga, tới trường hay combini trong vòng 15 phút.

  Tiền nhà Phí điện, nước, gas Phí trang thiết bị Phí tu dưỡng,
bảo trì
Phí quản lý Tiền đặt cọc Tổng cộng
¥150,000 ¥48,000 ¥9,000 ¥15,000 ¥13,000 ¥20,000 ¥255,000

ký túc nam

  • タイプ1男子寮
  • タイプ1男子寮
  • タイプ1男子寮
  • タイプ1男子寮
  • タイプ1男子寮

ký túc nữ

  • タイプ1女子寮
  • タイプ1女子寮
  • タイプ1女子寮
  • タイプ1女子寮
  • タイプ1女子寮

Loại II:

Phòng ghép 2 người, kiểu căn hộ chung cư có khóa tự động bao gồm nhà vệ sinh, nhà tắm, tủ lạnh, lò vi sóng, 1 bộ chăn mới, đi bộ ra ga, tới trường hoặc combini trong vòng 5 phút, máy giặt và máy sấy quần áo dùng chung.

Tiền nhà Phí điện, nước,
gas
Phí trang
thiết bị
Phí tu dưỡng,
bảo trì
Phí quản lý Tiền đặt cọc Tổng
¥228,000 ¥48,000 ¥26,000 ¥36,000 ¥27,000 ¥20,000 ¥385,000

Loại II:(Trường hợp học sinh có nguyện vọng ở 1 phòng riêng)

Tiền nhà Tiền nhà Phí trang
thiết bị
Phí tu dưỡng, bảo trì Phí quản lý Tiền đặt cọc Tổng
¥318,000 ¥48,000 ¥26,000 ¥36,000 ¥27,000 ¥20,000 ¥475,000
  • タイプ2
  • タイプ2
  • タイプ2
  • タイプ2
  • タイプ2
  • タイプ2
  • タイプ2
  • タイプ2
  • タイプ2
  • タイプ2

Loại III:

Chỉ dành cho học sinh nam, phòng riêng 1 người ở, kiểu nhà riêng, wifi tốc độ cao, bao gồm bếp, nhà vệ sinh, máy giặt, nhà tắm dùng chung, 1 bộ chăn mới, đi bộ ra ga, tới trường hoặc combini trong vòng 15 phút.

Tiền nhà Phí điện, nước, gas Phí trang
thiết bị
Phí tu dưỡng, bảo trì Phí quản lý Tiền đặt cọc Tổng
¥228,000 ¥48,000 ¥26,000 ¥36,000 ¥27,000 ¥20,000 ¥385,000
  • タイプ3
  • タイプ3
  • タイプ3
  • タイプ3
  • タイプ3
  • タイプ3
  • タイプ3
  • タイプ3
  • タイプ3
  • タイプ3

※ Học sinh thuê nhà loại II và III sẽ được cấp thêm các vật dụng sau (mỗi người 1 bộ):

・1 giỏ đựng đồ
・1 khăn tắm
・1 dép đi trong nhà
・1 set dầu gội, dầu xả, sữa tắm
・1 bàn chải đánh răng
・1túi đựng rác
・1 tuýp kem đánh răng
・1 Nồi